Từ điển Thiều Chửu
个 - cá
① Cái, từng cái một gọi là cá, cùng một nghĩa với chữ cá 箇. ||② Cái nhà xép, hai bên tả hữu nhà Minh Ðường ngày xưa gọi là tả hữu cá 左右个.

Từ điển Trần Văn Chánh
个 - cá
① Như 個 (bộ 亻), 箇 (bộ 竹); ② (văn) Này (đại từ, để chỉ gần, dùng như 此這, 這樣 có thể bổ nghĩa cho danh từ, hoặc làm tân ngữ): 白髮三千丈,緣愁似個長 Tóc bạc ngàn trượng, dường như vì mối sầu mà dài như thế (Lí Bạch: Thu phố ca); 個小兒視瞻異常,勿令宿衛 Đứa trẻ này xem có vẻ khác thường, đừng cho làm quân túc vệ (Cựu Đường thư: Lí Mật liệt truyện); 個身恰似籠中鶴,東望 滄溟叫數聲 Thân này hệt như con hạc trong lồng, nhìn về biển khơi ở hướng đông mà kêu lên mấy tiếng (Cố Huống: Thù Liễu Tướng công); ③ (văn) a. Trợ từ giữa câu (có tác dụng bổ trợ về mặt âm tiết): 老翁真個似童兒,汲水埋盆作小池Ông già thật giống như trẻ con, múc nước chôn chậu làm ao nhỏ (Hàn Dũ: Bồn trì); b. Đặt sau một cụm từ, biểu thị sự đình đốn (để nêu ra ở đoạn sau): 獨自個,立多時,露華濕衣 Một mình, đứng đã lâu, hoa sương làm ướt sũng cả áo (Âu Dương Quýnh: Canh lậu tử); ④ (văn) Nhà chái, nhà sép (ở hai bên tả hữu nhà Minh đường thời xưa): 天子居青陽左個 Thiên tử ở chái bên tả của nhà Thanh dương (Lễ kí: Nguyệt lệnh) (Thanh dương là một trong bốn ngôi nhà của nhà Minh đường).

Từ điển Trần Văn Chánh
个 - cá
Tự mình (như 個, bộ 亻).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
个 - cá
Xem chữ Cá 個.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
个 - cán
Thời cổ dùng như chữ Cán 幹 — Một âm khác là Cá.